Có 7 kết quả:

劫余 jié yú ㄐㄧㄝˊ ㄩˊ劫餘 jié yú ㄐㄧㄝˊ ㄩˊ婕妤 jié yú ㄐㄧㄝˊ ㄩˊ節餘 jié yú ㄐㄧㄝˊ ㄩˊ結餘 jié yú ㄐㄧㄝˊ ㄩˊ结余 jié yú ㄐㄧㄝˊ ㄩˊ节余 jié yú ㄐㄧㄝˊ ㄩˊ

1/7

Từ điển Trung-Anh

(1) remnants after a disaster
(2) aftermath

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) remnants after a disaster
(2) aftermath

Bình luận 0

jié yú ㄐㄧㄝˊ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiệp dư là chức cao nhất dành cho phi tần trong cung vua đời Hán của Trung Quốc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to save
(2) savings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) balance
(2) cash surplus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) balance
(2) cash surplus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to save
(2) savings

Bình luận 0